Loading data. Please wait
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-12-00
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10240 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO/FDIS 14713-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 14713-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO/FDIS 14713:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Metal coatings - Guidelines (ISO/DIS 14713:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO/FDIS 14713-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 14713-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc coatings - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO/DIS 14713-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14713-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |