Loading data. Please wait

prEN ISO 14713

Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO/FDIS 14713:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14713
Tên tiêu chuẩn
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO/FDIS 14713:1998)
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 14713 (1998-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10240 (1997-12)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10240
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4998 (1996-05)
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4998
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9223 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9223
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1461 (1998-07) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 2081 (1986-09) * ISO/FDIS 12944-5 (1997-08)
Thay thế cho
prEN ISO 14713 (1996-04)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Metal coatings - Guidelines (ISO/DIS 14713:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14713
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14713-3 (2009-12)
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 3: Sherardizing (ISO 14713-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713-3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713-2 (2009-12)
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 2: Hot dip galvanizing (ISO 14713-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713-1 (2009-12)
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14713 (1998-08)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO/FDIS 14713:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14713
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14713 (1996-04)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Metal coatings - Guidelines (ISO/DIS 14713:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14713
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium coating * Corrosion * Corrosion protection * Guide books * Iron * Metal coatings * Protective coatings * Steel construction * Zinc coatings
Số trang