Loading data. Please wait
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1992-02-00
Corrosion of metals and alloys; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9223 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |