Loading data. Please wait
ENV 1993-1-5Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1997-11-00
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-2 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1993-1-5 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-5 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-5 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-5 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1993-1-5 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |