Loading data. Please wait
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3 : technical requirmements for aluminium structures
Số trang: 114
Ngày phát hành: 2009-02-01
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1 : general structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-151*NF EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 : design of aluminium structures - Part 1-3 : structures susceptible to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-153*NF EN 1999-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of Aluminium Structures - Part 1-4 : cold-formed structural sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-154*NF EN 1999-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-054*NF EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for building; methods of measurement of buldings and building products; part 1: methods and instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7976-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for building; methods of measurement of buildings and building products; part 2: position of measuring points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7976-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon flange head tapping screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10509 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 1: Theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 3: Theodolites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 4: Electro-optical distance meters (EDM measurements to reflectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-4 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 7: Optical plumbing instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-7 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2 : structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-152*NF EN 1999-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - design of aluminium structures - Part 1-5 : shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-155*NF EN 1999-1-5 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-021*NF EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes. Classification of geometric imperfections in metallic materials. Part 1 : fusion welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-230-1*NF EN ISO 6520-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A87-021*NF EN ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-112*NF EN 1418 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1 : arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-052-1*NF EN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification by adoption of a standard welding procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-055*NF EN ISO 15612 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-056*NF EN ISO 15613 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2 : arc welding of aluminium and its alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-057-2*NF EN ISO 15614-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-101-1*NF EN 1011-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4 : arc welding of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-101-4*NF EN 1011-4 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Tensile test on cruciform and lapped joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-212*NF EN ISO 9018 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 3 : standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-250-3*NF EN ISO 3834-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners. Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-011*NF EN 28839 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DTU 32.2 - Building works - Metal construction - Aluminium alloys framework - Part 1 : technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-202-1/A1 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |