Loading data. Please wait

NF P22-152*NF EN 1999-1-2

Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2 : structural fire design

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2007-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-152*NF EN 1999-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2 : structural fire design
Ngày phát hành
2007-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1999-1-2 (2007-02), IDT
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2: Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-2/AC (2009-10), IDT
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2: Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
XP P92-140-4*XP ENV 13381-4 (2002-12-01)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4 : applied protection to steel members
Số hiệu tiêu chuẩn XP P92-140-4*XP ENV 13381-4
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A50-420-2*NF EN 485-2 (2013-11-09)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2 : mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-420-2*NF EN 485-2
Ngày phát hành 2013-11-09
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A50-630-2*NF EN 755-2 (2013-11-02)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2 : mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-630-2*NF EN 755-2
Ngày phát hành 2013-11-02
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-2*NF EN 13501-2 (2004-05-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-2*NF EN 13501-2
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 (2003-03-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 1991-1-2 * NF EN 1990-3 * XP CEN/TS 13381-1 * XP CEN/TS 13381-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Welded joints * Bending stress * Buckling * Sag (deformation) * Tensile strength * Symbols * Stiffeners * Coefficients * Compressive strength * Voltage * Selection * Butt joints * Bearing stress * Deformation * Compilation * Loading * Chargings * Shear strength * Fatigue * Profile * Contour * Aluminium * Mathematical calculations * Verification * Shear stress * Charge * Assembly * Summary * Fillet welds * Connection valves * Assemblies * Tensile stress * Strength of materials * Calculus * Mechanical properties of materials * Joining connection * Rivets * Welding work * Classification * Buildings * Structuring * Load * Bolts * Test forces * Coefficient * Life (durability) * Dutheil method * Designations * Cargo * Aluminium alloys * Building specifications * Capacity * Freight * Stress
Số trang
55