Loading data. Please wait

XP P92-140-4*XP ENV 13381-4

Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4 : applied protection to steel members

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2002-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P92-140-4*XP ENV 13381-4
Tên tiêu chuẩn
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4 : applied protection to steel members
Ngày phát hành
2002-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 13381-4:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-505-2*NF EN 10113-2 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 2 : delivery conditions for nomalized/normalized rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-2*NF EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-3*NF EN 10113-3 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 3 : delivery conditions for thermomechanical rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-3*NF EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P22-312*XP ENV 1993-1-2 (1997-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-312*XP ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-1*NF EN 10113-1 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1363-1 * NF EN 1363-2 * XP ENV 1993-1-1 * NF EN ISO 13943 * ISO 8421-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P92-140-4*NF EN 13381-4 (2013-07-05)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4 : applied passive protection to steel members
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-140-4*NF EN 13381-4
Ngày phát hành 2013-07-05
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P92-140-4*NF EN 13381-4 (2013-07-05)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-140-4*NF EN 13381-4
Ngày phát hành 2013-07-05
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP P92-140-4*XP ENV 13381-4
Từ khóa
Fire safety * Buildings * Poles * Thermodynamic properties * Fire tests * Testing * Investigations * Structural members * Expertises * Test specimens * Testing conditions * Assessment * Beams * Mathematical calculations * Definitions * Evaluations
Số trang
70