Loading data. Please wait
Eurocode 9 : design of aluminium structures - Part 1-3 : structures susceptible to fatigue
Số trang: 100
Ngày phát hành: 2007-09-01
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-3: Structures susceptible to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 : design of aluminium structures - Part 1-3 : structures susceptible to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-153*NF EN 1999-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of Aluminium Structures - Part 1-4 : cold-formed structural sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-154*NF EN 1999-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-054*NF EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-016*NF EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-1*NF EN 1090-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3 : technical requirmements for aluminium structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-3*NF EN 1090-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2 : structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-152*NF EN 1999-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; determination of shear behaviour of structural bonds; part 1: torsion test method using butt-bonded hollow cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11003-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; determination of shear behaviour of structurel bonds; part 2: thick-adherend tensile-test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11003-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings; System of dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures. Notations. General symbols. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-005 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental standards - Writing rules for numbers, quantities, units and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-003 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental standards. The international systems of units. Description and rules for use. Choice of multiples and sub-multiples. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-006 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles on reliability of structures. List of equivalent terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P06-007 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - design of aluminium structures - Part 1-5 : shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-155*NF EN 1999-1-5 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-112*NF EN 1418 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-101-1*NF EN 1011-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4 : arc welding of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-101-4*NF EN 1011-4 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners. Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-011*NF EN 28839 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-100-6*NF EN ISO 3506-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys. HF seam welded tubes. Part 2 : mechanical properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A50-811*NF EN 1592-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-500-1*NF EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |