Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 2: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 8062-2 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062-3 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings; System of dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |