Loading data. Please wait

ISO/TS 8062-2

Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 2: Rules

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/TS 8062-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 2: Rules
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN ISO/TS 8062-2 (2014-03), IDT * PD CEN ISO/TS 8062-2 (2013-10-31), IDT * CEN ISO/TS 8062-2 (2013-10), IDT * XP A00-510-2 (2014-12-17), IDT * ONR CEN ISO/TS 8062-2 (2014-01-15), IDT * ONR CEN ISO/TS 8062-2 (2014-09-01), IDT * SIS-ISO/TS 8062-2 (2013-08-19), IDT * UNI CEN ISO/TS 8062-2:2013 (2013-11-07), IDT * DS/CEN ISO/TS 8062-2 (2013-10-31), IDT * NPR-CEN-ISO/TS 8062-2:2013 (Cor. 2014-03) en (2013-10-01), IDT * NPR-CEN-ISO/TS 8062-2:2013 en (2013-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 129-1 (2004-09)
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (2011-08)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7083 (1983-06)
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7083
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8062-1 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8062-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10135 (2007-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10135
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (2010-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13715 (2000-06)
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13715
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (2010-06)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8062-3 (2007-06) * ISO 14405-2 (2011-12) * ISO 17450-1 (2011-12)
Thay thế cho
ISO 8062 (1994-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/TS 8062-2 (2013-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 2: Rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 8062-2
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8062 (1984-11)
Castings; System of dimensional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8062
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8062 (1994-04) * ISO/DIS 8062 (1991-10)
Từ khóa
Casting parts * Castings * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Form tolerances * General tolerances * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Machining tolerances * Metallic * Moulded parts * Position * Product specification * Product specifications * Products * Rules * Shape * Specification * Specification (approval) * Surveys * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
57