Loading data. Please wait

ISO 8062-3

Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8062-3
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8062-3 (2007-10), IDT * DIN EN ISO 8062-3 (2008-09), IDT * BS EN ISO 8062-3 (2007-10-31), IDT * EN ISO 8062-3 (2007-06), IDT * NF A00-510-3 (2007-10-01), IDT * SN EN ISO 8062-3 (2007-09), IDT * OENORM EN ISO 8062-3 (2008-10-01), IDT * OENORM EN ISO 8062-3 (2009-09-01), IDT * PN-EN ISO 8062-3 (2007-09-11), IDT * PN-EN ISO 8062-3 (2009-02-19), IDT * SS-EN ISO 8062-3 (2007-06-18), IDT * UNE-EN ISO 8062-3 (2009-03-04), IDT * UNI EN ISO 8062-3:2009 (2009-11-26), IDT * STN EN ISO 8062-3 (2007-12-01), IDT * CSN EN ISO 8062-3 (2008-06-01), IDT * CSN EN ISO 8062-3 (2008-09-01), IDT * DS/EN ISO 8062-3 (2007-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 8062-3:2007 en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8062-1 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8062-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 8062-2 (2013-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 2: Rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 8062-2
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10135 (2007-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10135
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (1993-02)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (1988-09) * ISO 14405
Thay thế cho
ISO 8062 (1994-04) * ISO/FDIS 8062-3 (2006-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8062-3 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8062-3
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8062 (1984-11)
Castings; System of dimensional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8062
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8062-3 (2006-11) * ISO/DIS 8062-3 (2004-10) * ISO 8062 (1994-04) * ISO/DIS 8062 (1991-10)
Từ khóa
Castings * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Form tolerances * Forming operations * Foundry practice * General tolerances * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Machining tolerances * Moulded parts * Position * Product specification * Product specifications * Products * Shape * Specification * Surveys * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Workpieces
Số trang
30