Loading data. Please wait

NF P22-154*NF EN 1999-1-4

Eurocode 9 - Design of Aluminium Structures - Part 1-4 : cold-formed structural sheeting

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2007-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-154*NF EN 1999-1-4
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9 - Design of Aluminium Structures - Part 1-4 : cold-formed structural sheeting
Ngày phát hành
2007-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1999-1-4 (2007-02), IDT
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-4/AC (2009-11), IDT
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-4/AC
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1 (2005-11-01)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1 : general - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-1*NF EN 1090-1 (2009-11-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-1*NF EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-3*NF EN 1090-3 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3 : technical requirmements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-3*NF EN 1090-3
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-151*NF EN 1999-1-1 (2007-08-01)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1 : general structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-151*NF EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-710*NF EN ISO 15973 (2001-12-01)
Closed end blind rivets with break pull mandrel and protruding head - AIA/St
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-710*NF EN ISO 15973
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A50-432*NF EN 1396 (2007-06-01)
Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-432*NF EN 1396
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 1991-1 * NF EN 485-2 * NF EN 508-2 * NF EN 10002-1 * NF EN ISO 1479 * NF EN ISO 1481 * NF EN ISO 15480 * NF EN ISO 15481 * NF EN ISO 15974 * NF EN ISO 15977 * NF EN ISO 15978 * NF EN ISO 15981 * NF EN ISO 15982 * NF EN ISO 7049 * NF EN ISO 12944-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Fixing * Deformation * Strength of materials * Fasteners * Sheet materials * Fixings * Boundaries * Buckling * Construction * Mathematical calculations * Metals * Materials * Bindings * Safety * Cold-working * Aluminium * Building specifications * Weaves * Durability * Bonds * Buildings
Số trang
63