Loading data. Please wait

EN 385

Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 385
Tên tiêu chuẩn
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 385 (2002-03), IDT * DIN EN 385 (2007-11), IDT * BS EN 385 (2002-03-18), IDT * NF P21-360 (2002-03-01), IDT * SN EN 385 (2002-05), IDT * OENORM EN 385 (2002-05-01), IDT * OENORM EN 385 (2008-04-01), IDT * OENORM EN 385 (2001-05-01), IDT * PN-EN 385 (2002-10-18), IDT * SS-EN 385 (2003-01-24), IDT * UNE-EN 385 (2002-01-31), IDT * TS EN 385 (2006-03-09), IDT * UNI EN 385:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN 385 (2003-07-01), IDT * CSN EN 385 (2002-09-01), IDT * DS/EN 385 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 385:2001 en (2001-11-01), IDT * SFS-EN 385:en (2002-02-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 301 (1992-06)
Adhesives phenolic and aminoplastic, for load bearing timber structures; classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (1995-01)
Thay thế cho
EN 385 (1995-02)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 385 (2001-01)
Thay thế bằng
EN 15497 (2014-04)
Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15497
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14080 (2013-06)
Lịch sử ban hành
EN 15497 (2014-04)
Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15497
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (2001-10)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (1995-02)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14080 (2013-06) * prEN 385 (2001-01) * prEN 385 (1994-05) * prEN 385 (1990-08)
Từ khóa
Bend testing * Butt joints * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Finger joints * Machining * Marking * Minimum requirements * Performance * Performance requirements * Processing * Production * Production control * Properties * Qualification tests * Quality control * Sawn timber * Softwoods * Specification (approval) * Structural timber * Surveillance (approval) * Timber construction * Timber joints * Wedge spike joint * Wood * Treatment
Số trang
17