Loading data. Please wait

EN 15497

Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This European Standard sets out provisions regarding the performance characteristics for structural finger jointed timber with rectangular cross section for use in buildings and bridges. The use of structural finger jointed timber may be limited to certain service classes in some member states. It also lays down minimum production provisions and procedures for Assessment and Verification of Constancy of Performance for structural finger jointed timber. This European Standard is applicable to structural finger jointed timber made of coniferous timber species listed in this standard or poplar. Although it may be possible to produce structural finger jointed timber made from specific broadleaf species based on some provisions of this European Standard, this standard is not applicable to these products. This European Standard is only applicable to finger joints between timber sections of the same species. This European Standard does not cover impressed (die-formed) finger joints. This European Standard covers structural finger jointed timber untreated or treated against biological attack. Structural finger jointed timber treated with fire retardants is not covered.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15497
Tên tiêu chuẩn
Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15497 (2014-07), IDT * BS EN 15497 (2014-05-31), IDT * NF P21-361 (2014-06-21), IDT * SN EN 15497 (2014), IDT * OENORM EN 15497 (2014-10-15), IDT * PN-EN 15497 (2014-06-24), IDT * SS-EN 15497 (2014-05-07), IDT * UNE-EN 15497 (2014-10-08), IDT * TS EN 15497 (2014-10-30), IDT * UNI EN 15497:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN 15497 (2015-04-01), IDT * CSN EN 15497 (2014-10-01), IDT * CSN EN 15497 (2015-04-01), IDT * DS/EN 15497 (2014-06-27), IDT * NEN-EN 15497:2014 en (2014-05-01), IDT * SFS-EN 15497:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (2013-10)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408+A1 (2012-07)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2012-04)
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-3 (2005-03)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13556 (2003-06)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13556
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-1+A1 (2011-02)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-1+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-2+A1 (2012-11)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-3 (2012-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3: Machine grading; additional requirements for factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-4 (2009-05)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 4: Machine grading - Grading machine settings for machine controlled systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.120.10. Máy gia công gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15228 (2009-03)
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15228
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15416-5 (2006-08)
Adhesives for load bearing timber structures other than phenolic and aminoplastic - Test methods - Part 5: Determination of conventional pressing time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15416-5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15425 (2008-02)
Adhesives - One component polyurethane for load bearing timber structures - Classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15425
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301 (2013-10) * EN 302-1 (2013-03) * EN 302-2 (2013-03) * EN 302-3 (2013-03) * EN 302-4 (2013-03) * EN 302-5 (2013-03) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 14080 (2013-06) * EN 15416-3+A1 (2010-02) * EN 16351 * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
EN 385 (2001-10)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15497 (2013-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15497 (2014-04)
Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15497
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (2001-10)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (1995-02)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15497 (2013-10) * prEN 15497 (2011-08) * prEN 15497 (2009-04) * prEN 15497 (2006-03) * prEN 385 (2001-01) * prEN 385 (1994-05) * prEN 385 (1990-08)
Từ khóa
Bend testing * Bonding * Butt joints * CE marking * Classification * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Finger joints * Joints * Marking * Performance * Performance requirements * Processing * Production * Production control * Properties * Quality control * Sawn timber * Softwoods * Specification (approval) * Structural timber * Surveillance (approval) * Timber construction * Timber joints * Wedge spike joint * Wood * Machining * Junctions * Compounds * Connections * Treatment
Số trang
57