Loading data. Please wait
EN 15497Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2014-04-00
| Structural timber - Sizes, permitted deviations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 336 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural timber - Strength classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408+A1 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-1 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-2 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-3 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13556 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-2+A1 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3: Machine grading; additional requirements for factory production control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-3 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 4: Machine grading - Grading machine settings for machine controlled systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-4 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14358 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15228 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for load bearing timber structures other than phenolic and aminoplastic - Test methods - Part 5: Determination of conventional pressing time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15416-5 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - One component polyurethane for load bearing timber structures - Classification and performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15425 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15497 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |