Loading data. Please wait

EN 13183-3

Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
This document specifies a non destructive method for estimating the moisture content of a piece of sawn timber. The standard describes the conditions which shall be met by a capacitance measuring system to derive a moisture content estimate for individual pieces of timber. The standard applies to sawn timber and timber which has been planed or surfaced by other means.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13183-3
Tên tiêu chuẩn
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13183-3 (2005-06), IDT * BS EN 13183-3 (2005-03-31), IDT * NF B53-611-3 (2005-08-01), IDT * SN EN 13183-3 (2005-10), IDT * OENORM EN 13183-3 (2005-05-01), IDT * PN-EN 13183-3 (2005-06-15), IDT * PN-EN 13183-3 (2007-06-21), IDT * SS-EN 13183-3 (2005-04-08), IDT * UNE-EN 13183-3 (2006-12-27), IDT * TS EN 13183-3 (2012-04-12), IDT * UNI EN 13183-3:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 13183-3 (2005-09-01), IDT * CSN EN 13183-3 (2005-07-01), IDT * DS/EN 13183-3 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 13183-3:2005 en (2005-04-01), IDT * SFS-EN 13183-3:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2000-03)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13183-3 (2004-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13183-3 (2005-03)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13183-3 (2004-10) * prEN 13183-3 (2003-04)
Từ khóa
Capacitive * Checking equipment * Electrical measurement * Electrical resistance * Estimation * Logs * Measurement of humidity * Measuring instruments * Measuring techniques * Moisture * Moisture contents * Non-destructive testing * Reference methods * Resistance measurement * Sawn timber * Swelling * Wood * Woodworking * Testing devices
Số trang
10