Loading data. Please wait

EN 336

Structural timber - Sizes, permitted deviations

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies two classes of permitted deviations from target sizes for structural timber of softwood and hardwood species. It also specifies the moisture content to be used as a reference point for the measurement of sizes, and gives average values for changes in size due to changes in moisture content. It is applicable to sawn and prepared square-edged structural timber with parallel edges having sawn thicknesses or widths greater than 6 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 336
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 336 (2013-12), IDT * BS EN 336 (2013-10-31), IDT * NF P21-351 (2013-12-20), IDT * SN EN 336 (2013), IDT * OENORM EN 336 (2013-11-15), IDT * PN-EN 336 (2013-12-06), IDT * SS-EN 336 (2013-10-06), IDT * UNE-EN 336 (2014-06-18), IDT * UNI EN 336:2013 (2013-11-14), IDT * STN EN 336 (2014-01-01), IDT * CSN EN 336 (2014-05-01), IDT * DS/EN 336 (2013-11-07), IDT * NEN-EN 336:2013 en (2013-10-01), IDT * SFS-EN 336:en (2013-12-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1309-1 (1997-04) * EN 13183-1 (2002-04) * EN 13183-2 (2002-04) * EN 13183-3 (2005-03)
Thay thế cho
EN 336 (2003-04)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 336 (2013-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 336 (2013-10)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (2003-04)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (1995-02)
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 336 (2013-05) * prEN 336 (2012-03) * prEN 336 (2002-10) * prEN 336 (2000-10) * prEN 336 (1994-03) * prEN 336 (1990-08)
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Moisture * Poplar (wood) * Preferred dimensions * Sawn timber * Softwoods * Solid wood * Structural timber * Timber construction * Tolerances (measurement) * Wood * Variations
Số trang
7