Loading data. Please wait

EN 336

Structural timber - Sizes, permitted deviations

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 336
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 336 (2003-09), IDT * BS EN 336 (2003-05-14), IDT * NF P21-351 (2003-09-01), IDT * SN EN 336 (2003-11), IDT * OENORM EN 336 (2003-09-01), IDT * PN-EN 336 (2004-05-24), IDT * SS-EN 336 (2003-11-14), IDT * UNE-EN 336 (2003-11-21), IDT * TS EN 336 (2005-04-14), IDT * UNI EN 336:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 336 (2004-01-01), IDT * STN EN 336 (2004-09-01), IDT * CSN EN 336 (2003-10-01), IDT * DS/EN 336 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 336:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 336:en (2003-06-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1309-1 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of dimensions - Part 1: Sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1309-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 336 (1995-02)
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 336 (2002-10)
Thay thế bằng
EN 336 (2013-10)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 336 (2013-10)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (2003-04)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (1995-02)
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 336 (2002-10) * prEN 336 (2000-10) * prEN 336 (1994-03) * prEN 336 (1990-08)
Từ khóa
Carpentry * Construction * Construction materials * Definitions * Deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Moisture * Poplar (wood) * Preferred dimensions * Sawn timber * Softwoods * Solid wood * Structural timber * Timber construction * Tolerances (measurement) * Wood * Variations
Số trang
5