Loading data. Please wait

EN 1309-1

Round and sawn timber - Method of measurement of dimensions - Part 1: Sawn timber

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1309-1
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Method of measurement of dimensions - Part 1: Sawn timber
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1309-1 (1997-08), IDT * BS EN 1309-1 (1997-09-15), IDT * NF B53-612-1 (1997-06-01), IDT * SN EN 1309-1 (1997), IDT * OENORM EN 1309-1 (1997-07-01), IDT * PN-EN 1309-1 (2002-10-07), IDT * SS-EN 1309-1 (1997-10-10), IDT * UNE-EN 1309-1 (1997-10-28), IDT * UNI EN 1309-1:1999 (1999-02-28), IDT * STN EN 1309-1 (2000-12-01), IDT * CSN EN 1309-1 (1998-07-01), IDT * DS/EN 1309-1 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 1309-1:1997 en (1997-05-01), IDT * SFS-EN 1309-1 (1998-01-29), IDT * SFS-EN 1309-1:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-10 (1995-11) * prEN 844-11 (1995-11) * EN 1312 (1997-02)
Thay thế cho
prEN 1309-1 (1996-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1309-1 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of dimensions - Part 1: Sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1309-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1309-1 (1996-11)
Từ khóa
Diameter * Dimensions * Laminated wood * Length * Logs * Measurement * Measuring techniques * Sawn timber * Thickness * Volume * Width * Wood
Số trang