Loading data. Please wait

EN 15228

Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15228
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15228 (2009-08), IDT * BS EN 15228 (2009-12-31), IDT * NF P21-600 (2009-05-01), IDT * SN EN 15228 (2009), IDT * OENORM EN 15228 (2009-05-15), IDT * PN-EN 15228 (2009-04-22), IDT * SS-EN 15228 (2009-04-02), IDT * UNE-EN 15228 (2009-12-09), IDT * UNI EN 15228:2009 (2009-06-11), IDT * STN EN 15228 (2009-09-01), IDT * CSN EN 15228 (2009-08-01), IDT * DS/EN 15228 (2009-06-15), IDT * NEN-EN 15228:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 15228:en (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-2 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (2006-08) * EN 384 (2004-01) * EN 599-1 (1996-09) * EN 14080 (2005-06) * EN 14081-1 (2005-11) * EN 14250 (2004-11) * CEN/TR 14823 (2003-09) * prEN 15497 (2006-03)
Thay thế cho
prEN 15228 (2008-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15228 (2009-03)
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15228
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15228 (2008-11) * prEN 15228 (2007-05) * prEN 15228 (2005-04)
Từ khóa
Biological * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Infection * Marking * Penetration depths * Pest damage * Production control * Properties * Qualification tests * Stiffness * Strength of materials * Structural timber * Testing * Wood * Wood preservation * Wood preservatives
Số trang
12