Loading data. Please wait

EN 387

Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 387
Tên tiêu chuẩn
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 387 (2002-04), IDT * BS EN 387 (2002-03-15), IDT * NF P21-373 (2002-03-01), IDT * SN EN 387 (2002-05), IDT * OENORM EN 387 (2002-05-01), IDT * OENORM EN 387 (2001-05-01), IDT * PN-EN 387 (2002-11-05), IDT * SS-EN 387 (2003-01-24), IDT * UNE-EN 387 (2002-01-31), IDT * UNI EN 387:2003 (2003-04-01), IDT * STN EN 387 (2003-07-01), IDT * CSN EN 387 (2002-09-01), IDT * DS/EN 387 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 387:2001 en (2001-11-01), IDT * SFS-EN 387:en (2002-02-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 301 (1992-06)
Adhesives phenolic and aminoplastic, for load bearing timber structures; classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 386 (2001-10)
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 386
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (1995-01)
Thay thế cho
ENV 387 (1999-02)
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 387
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 387 (2001-01)
Thay thế bằng
EN 14080 (2013-06)
Lịch sử ban hành
EN 387 (2001-10)
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 387
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 387 (1999-02)
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 387
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14080 (2013-06) * prEN 387 (2001-01) * prENV 387 (1997-03) * prEN 387 (1994-05) * prEN 387 (1990-08)
Từ khóa
Abbreviations * Adhesive-bonded joints * Adhesives * Board cordwood * Butt joints * Checks * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Finger joints * Glue * Inspection * Joints * Laminated wood * Laminates * Minimum requirements * Performance * Production * Quality control * Slats * Specification (approval) * Structural timber * Symbols * Testing * Timber construction * Timber joints * Timber structures * Type tests * Wedge spike joint * Wood * Junctions * Compounds * Connections
Mục phân loại
Số trang
14