Loading data. Please wait

EN 1075

Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1075
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 51075:1999*SABS EN 1075:1999 (2002-07-18)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 51075:1999*SABS EN 1075:1999
Ngày phát hành 2002-07-18
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1075 (2000-07), IDT * BS EN 1075 (2000-05-15), IDT * NF P21-312 (1999-12-01), IDT * SN EN 1075 (2000-04), IDT * OENORM EN 1075 (1999-12-01), IDT * PN-EN 1075 (2000-11-27), IDT * SS-EN 1075 (2000-02-18), IDT * UNE-EN 1075 (2000-03-31), IDT * TS EN 1075 (2005-03-17), IDT * UNI EN 1075:2002 (2002-01-01), IDT * STN EN 1075 (2001-09-01), IDT * CSN EN 1075 (2000-06-01), IDT * DS/EN 1075 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 1075:1999 en (1999-10-01), IDT * SABS EN 1075:1999 (2002-07-18), IDT * SFS-EN 1075:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (1995-02) * EN 26891 (1991-02) * EN 28970 (1991-02)
Thay thế cho
prEN 1075 (1999-05)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1075
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1075 (1997-02)
Timber structures - Test methods - Joints made of punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1075
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1075 (2014-12)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1075
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1075 (1999-09)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1075
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1075 (2014-12)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1075
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1075 (1999-05)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1075
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1075 (1997-02)
Timber structures - Test methods - Joints made of punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1075
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1075 (1993-04)
Timber structures; test methods; joints made of punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1075
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressive strength * Connections * Construction * Definitions * Fasteners * Joints * Materials * Mechanical testing * Nail plates * Nails * Plates * Shear strength * Structural timber * Tensile strength * Test specimens * Testing * Timber construction * Timber joints * Timber structures * Panels * Planks * Boards * Tiles * Compounds * Sheets * Junctions
Mục phân loại
Số trang
20