Loading data. Please wait
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-05-00
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 336 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26891 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made of punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1075 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1075 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1075 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1075 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1075 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made of punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1075 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; test methods; joints made of punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1075 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |