Loading data. Please wait
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1999-09-00
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners; specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners; specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |