Loading data. Please wait
prEN 912Timber fasteners; specifications for connectors for timber
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
| Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners; specifications for connectors for timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |