Loading data. Please wait
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1999-05-00
Founding - Grey cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1561 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Malleable cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1562 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Castings - Chemical composition and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1706 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10131 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10139 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10142 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10147 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10268 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners; specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners; specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |