Loading data. Please wait
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2011-07-00
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-385*NF EN 912 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Grey cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1561 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Malleable cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1562 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025-2/AC |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025-6+A1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10139 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10268 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13271 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912/AC |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 912 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912/AC |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 912 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners; specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 912 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |