Loading data. Please wait

EN 912

Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the dimensions and the materials of certain well-established connectors for use in joints between members in load-bearing timber structures. For data on strength and deformation properties of joints made with the connectors, reference is given to EN 13271.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 912
Tên tiêu chuẩn
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P21-385*NF EN 912 (2011-09-01), IDT
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-385*NF EN 912
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 912 (2011-09), IDT * BS EN 912 (2011-07-31), IDT * SN EN 912 (2011), IDT * OENORM EN 912 (2011-08-15), IDT * PN-EN 912 (2011-09-30), IDT * SS-EN 912 (2011-07-14), IDT * UNE-EN 912 (2011-10-05), IDT * UNI EN 912:2011 (2011-11-10), IDT * STN EN 912 (2011-11-01), IDT * CSN EN 912 (2012-01-01), IDT * DS/EN 912 (2011-08-23), IDT * NEN-EN 912:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN 912:en (2012-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1562 (1997-06)
Founding - Malleable cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1562
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2/AC (2005-06)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-2/AC
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-6+A1 (2009-05)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (2006-07)
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13271 (2001-11)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13271
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1706 (2010-03) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10131 (2006-07) * EN 10140 (2006-07) * EN 10143 (2006-06) * EN 10346 (2009-03)
Thay thế cho
EN 912 (1999-09)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 912/AC (2000-10)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912/AC
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 912 (2010-12)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 912
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 912/AC (2000-10)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912/AC
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 912 (1999-09)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 912 (2011-07)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 912 (2010-12)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 912
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 912 (1999-05)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 912
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 912 (1992-10)
Timber fasteners; specifications for connectors for timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 912
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 912 (2011-07)
Từ khóa
Construction * Definitions * Dimensions * Dowelled joints * Dowels * Fasteners * Joints * Marking * Materials * Specification * Specification (approval) * Symbols * Timber joints * Types * Wood * Woodbased sheet materials * Wooden construction * Wooden dowel
Số trang
47