Loading data. Please wait

NF P21-385*NF EN 912

Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2011-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-385*NF EN 912
Tên tiêu chuẩn
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Ngày phát hành
2011-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 912 (2011-07), IDT
Timber fasteners - Specifications for connectors for timbers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1562 (1997-06)
Founding - Malleable cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1562
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1706 (1998-03)
Aluminium and aluminium alloys - Castings - Chemical composition and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1706
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10140 (1996-08)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10140
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (2006-07)
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13271 (2001-11)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13271
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10346
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Connectors * Electric plugs * Materials * Appliance couplers * Fasteners * Timber structures * Timber construction * Structuring * Cables splices * Marking * Specifications * Cable connection strips * Classification * Connecting equipment * Dimensions
Mục phân loại
Số trang
46