Loading data. Please wait
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1989-02-00
Vibration and shock; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock affecting man; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |