Loading data. Please wait
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |