Loading data. Please wait

ENV 1995-1-2

Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1995-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1995-1-2 (1997-05), IDT * BS DD ENV 1995-1-2 (2000-01-15), IDT * SN ENV 1995-1-2 (1994), IDT * OENORM ENV 1995-1-2 (1995-09-01), IDT * OENORM ENV 1995-1-2 (1997-03-01), IDT * SS-ENV 1995-1-2 (1996-07-31), IDT * UNE-ENV 1995-1-2 (1999-02-15), IDT * STN P ENV 1995-1-2 (2002-03-01), IDT * CSN P ENV 1995-1-2 (1997-04-01), IDT * DS/ENV 1995-1-2 (1995-03-07), IDT * DS/ENV 1995-1-2 (1998-03-09), IDT * NVN-ENV 1995-1-2:1995 en (1995-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 301 (1992-06) * EN 309 (1992-07) * EN 313-1 (1992-07) * EN 316 (1993-02) * EN 338 * ENV 1991-2-2 * ENV 1993-1-2 * ENV 1995-1-1 (1993-12)
Thay thế cho
EUROCODE Nr. 5 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-2 (1994-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 5 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application rule * Applications * Bars (materials) * Basis * Blankets * Boards * Building regulations * Buildings * Clothing * Combustion * Components * Concretes * Construction engineering * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Corners * Definitions * Design * Dimensioning * Distances * Effects * Enclosure of space * Fasteners * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fire tests * Fixings * Girders * Insulating boards * Insulations * Load capacity * Material losses at red heat * Material properties * Mathematical calculations * Methods * Nails * National * Performance * Planking * Properties * Protective clothing * Reinforcement * Specification (approval) * Stays * Steel plates * Stiffeners * Stiffness * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural timber * Thermal properties * Timber construction * Values * Verification * Wood * Woodbased sheet materials * Light * Planks * Ceilings * Spaced * Sheets * Processes * Procedures * Implementation * Panels * Tiles * Use * Plates * Floors
Số trang