Loading data. Please wait

EN 300

Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300
Tên tiêu chuẩn
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300 (1997-06), IDT
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 300
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B54-115*NF EN 300 (1997-05-01), IDT
Oriented Strand Boards (OSB). Definitions, classification and specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B54-115*NF EN 300
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 300*SIA 164.301 (1997), IDT
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 300*SIA 164.301
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 300*SIA 265.301 (2006), IDT
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 300*SIA 265.301
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 300 (1998-09-01), IDT
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 300
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 300 (1998-04-07), IDT
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 300
Ngày phát hành 1998-04-07
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 300 (1997-09-15), IDT * OENORM EN 300 (1997-06-01), IDT * PN-EN 300 (2000-02-08), IDT * SS-EN 300 (1997-09-26), IDT * UNE-EN 300 (1997-09-29), IDT * STN EN 300 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 300:1997 en (1997-04-01), IDT * SANS 472:2006 (2006-04-05), IDT * SFS-EN 300:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (1993-02)
Fibreboards; cyclic tests in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 300 (1996-11)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 300
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300 (2006-07)
Lịch sử ban hành
EN 300 (1997-03)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 300 (1996-11)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 300
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300 (2006-07) * prEN 300 (1992-12)
Từ khóa
Boards * Chipboards * Chips * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensions * Dry areas * Fibre building board * Humidity ranges * Interior fittings * Loadbearing * Marking * Mechanical properties * Moisture resistance * Multilayered boards * Particle boards * Properties * Ratings * Specification (approval) * Testing * Wood * Wood fibre boards * Wood products * Woodbased sheet materials * Woodworking * Plates * Planks * Tiles * Sheets * Panels
Số trang