Loading data. Please wait
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-00-00
| Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 300*SIA 164.301 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 300*SIA 265.301 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 300*SIA 164.301 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |