Loading data. Please wait

SN EN 300*SIA 265.301

Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 300*SIA 265.301
Tên tiêu chuẩn
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Ngày phát hành
2006-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 300 (1997-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 300*SIA 164.301 (1997)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 300*SIA 164.301
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 300*SIA 265.301 (2006)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 300*SIA 265.301
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 300*SIA 164.301 (1997)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 300*SIA 164.301
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Chipboards * Chips * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensions * Dry areas * Fibre building board * Humidity ranges * Interior fittings * Loadbearing * Marking * Mechanical properties * Moisture resistance * Multilayered boards * Particle boards * Properties * Ratings * Specification (approval) * Testing * Wood * Wood fibre boards * Wood products * Woodbased sheet materials * Woodworking * Plates * Planks * Tiles * Sheets * Panels
Số trang
20