Loading data. Please wait

EN 520

Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 520
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 520 (2005-03), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P72-600*NF EN 520 (2005-04-01), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and tests methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-600*NF EN 520
Ngày phát hành 2005-04-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 520*SIA 242.201 (2004-12), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 520*SIA 242.201
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 520 (2005-05-01), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 520
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 520 (2005-01-27), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 520
Ngày phát hành 2005-01-27
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 520:en (2005-01-14), IDT
Gypsum plasterboards. Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 520:en
Ngày phát hành 2005-01-14
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 520+A1 (2004-11-22), IDT * OENORM EN 520 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 520 (2007-04-01), IDT * OENORM EN 520/A1 (2009-04-01), IDT * PN-EN 520 (2005-03-15), IDT * PN-EN 520 (2006-11-30), IDT * SS-EN 520 (2004-12-10), IDT * UNE-EN 520 (2005-10-13), IDT * TS EN 520 (2006-11-23), IDT * UNI EN 520:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 520 (2005-05-01), IDT * JS 10044 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 520:2004 en (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 366 (1993-03)
Protective clothing; protection against heat and fire; method of test: evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 366
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 368 (1992-11)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to penetration by liquids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 368
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13963 (2004-11)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13963
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14195 (2004-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14195
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14566 (2002-09)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14566
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 520 (2004-04)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2004-04)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2000-10)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (1991-07)
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Air permeability * Bending tensile strength * Boards * Bodies * Breaking load * Casing * Ceiling linings * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction zones * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Features * Further processing * Gypsum panels * Impact resistance * Impact sound insulation * Inspection * Joint efficiency * Labelling * Marking * Measurement * Packages * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Quality control * Shear strength * Sheeting * Shock resistance * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Terminology * Testing * Thermal resistance * Wall coverings * Water vapour permeability * Planks * Plates * Architraves * Sheets * Cages (machines) * Water vapour transmission * Panels * Tiles * Mouldings * Design
Số trang
51