Loading data. Please wait

prEN 520

Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 520
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 520 (2001-01), IDT * 00/107014 DC (2000-10-16), IDT * P72-600PR, IDT * OENORM EN 520 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (1993-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12114 (1999-01)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12114
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12664 (2000-03)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12664
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-2 (1999-03)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests (excluding products for use in ventilation systems)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 520 (1991-07)
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 520 (2004-04)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2004-04)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2000-10)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (1991-07)
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending tensile strength * Boards * Casing * Construction zones * Definitions * Dimensions * Features * Further processing * Gypsum panels * Marking * Measurement * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Thermal resistance * Water vapour permeability * Planks * Plates * Architraves * Sheets * Sheeting * Cages (machines) * Water vapour transmission * Panels * Tiles * Joint efficiency * Mouldings * Shock resistance
Số trang
34