Loading data. Please wait

prEN 520

Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 520
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 520 (2000-10)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2004-04)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2000-10)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (1991-07)
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending tensile strength * Boards * Casing * Construction zones * Definitions * Dimensions * Features * Further processing * Gypsum panels * Marking * Measurement * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Shock resistance * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terminology * Testing * Thermal resistance * Water vapour permeability * Planks * Plates * Architraves * Sheets * Joint efficiency * Water vapour transmission * Panels * Tiles * Sheeting * Mouldings * Cages (machines)
Số trang
48