Loading data. Please wait
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2009-08-00
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and tests methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-600*NF EN 520+A1 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 520+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-01 |
Mục phân loại | 91.040. Nhà 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 520 + A1 |
Ngày phát hành | 2009-10-24 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards. Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 520 + A1:en |
Ngày phát hành | 2010-04-16 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Sizes, permitted deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 336 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12114 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13963 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14195 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20535 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 520 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 520 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 520 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |