Loading data. Please wait

EN 520+A1

Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
This document specifies the characteristics and performance of gypsum plasterboards intended to be used in building construction works including those intended for secondary manufacturing operations. It includes boards designed to receive either direct surface decoration or gypsum plaster. This document covers the following product performance characteristics: reaction to fire, water vapour permeability, flexural strength (breaking load), impact resistance and thermal resistance. The following performance characteristics are linked to systems assembled with plasterboards: shear strength, fire resistance, impact resistance, direct airborne sound insulation and acoustic absorption to be measured according to the corresponding European test methods. If required, tests should be done on assembled systems simulating the end use conditions. This document covers also additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product by the Construction Industry and the reference tests for these characteristics. It provides for the evaluation of conformity of the product to this document. This document does not cover plasterboards, which have been subject to any secondary manufacturing operations (e. g. insulating composite panels, plasterboards with thin lamination, etc.).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 520+A1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 520 (2009-12), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P72-600*NF EN 520+A1 (2009-11-01), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and tests methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-600*NF EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 520+A1 (2010-03-01), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 520+A1
Ngày phát hành 2010-03-01
Mục phân loại 91.040. Nhà
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 520 + A1 (2009-10-24), IDT
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 520 + A1
Ngày phát hành 2009-10-24
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 520 + A1:en (2010-04-16), IDT
Gypsum plasterboards. Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 520 + A1:en
Ngày phát hành 2010-04-16
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 520+A1 (2009), IDT * OENORM EN 520 (2009-09-15), IDT * OENORM EN 520 (2010-07-01), IDT * PN-EN 520+A1 (2010-02-15), IDT * PN-EN 520+A1 (2012-08-09), IDT * SS-EN 520+A1 (2009-08-31), IDT * UNE-EN 520+A1 (2010-02-10), IDT * TS EN 520+A1 (2010-06-24), IDT * UNI EN 520:2009 (2009-10-28), IDT * STN EN 520+A1 (2010-01-01), IDT * NEN-EN 520:2004+A1:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (2003-04)
Structural timber - Sizes, permitted deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13963 (2005-05)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14566 (2008-01)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14566
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520/prA1 (2009-02)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520/prA1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2004-04)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2000-10)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520/prA1 (2009-02)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520/prA1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (1991-07)
Gypsum plasterboards; specification; test methods (ISO 6308:1980 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Air permeability * Bending tensile strength * Boards * Bodies * Breaking load * CE marking * Ceiling linings * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction zones * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Features * Further processing * Gypsum panels * Impact resistance * Impact sound insulation * Inspection * Joint efficiency * Labelling * Marking * Measurement * Measuring techniques * Packages * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Quality control * Shear strength * Sheeting * Shock resistance * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Terminology * Testing * Thermal resistance * Wall coverings * Water vapour permeability * Planks * Plates * Architraves * Sheets * Casing * Cages (machines) * Water vapour transmission * Panels * Tiles * Mouldings * Design
Số trang
54