Loading data. Please wait

EN 13963

Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
The document specifies the requirements of jointing compounds and paper tapes for use with gypsum plasterboard complying with EN 520, products from secondary processing of this board and gypsum boards with fibrous reinforcement. This document covers materials applied by hand and by machine. Compounds based on gypsum and other materials are covered. Also specified are the paper tapes which are used in suitable jointing systems. This document covers the following characteristics: reaction to fire and flexural strength, to be measured according to the corresponding European test methods. It also covers additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product by the Construction Industry. It defines the reference test methods for technical specifications. It provides for the evaluation of conformity of the product to this document. Annex A specifies the sampling procedure for testing. This document does not cover tapes which are made from materials other than paper.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13963
Tên tiêu chuẩn
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P72-603*NF EN 13963 (2005-09-01), IDT
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-603*NF EN 13963
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13963 (2005-08), IDT * BS EN 13963 (2005-09-27), IDT * SN EN 13963 (2005-12), IDT * OENORM EN 13963 (2005-08-01), IDT * OENORM EN 13963 (2006-10-01), IDT * PN-EN 13963 (2005-08-15), IDT * PN-EN 13963 (2008-06-13), IDT * SS-EN 13963 (2005-06-15), IDT * UNE-EN 13963 (2006-01-18), IDT * UNI EN 13963:2005 (2005-11-29), IDT * STN EN 13963 (2006-03-01), IDT * CSN EN 13963 (2005-11-01), IDT * DS/EN 13963 (2005-10-26), IDT * NEN-EN 13963:2005 en (2005-06-01), IDT * SFS-EN 13963:en (2005-07-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1924-2 (1995-02)
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (ISO 1924-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1924-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 95/467/EGEntsch (1995-10-24)
Thay thế cho
prEN 13963 (2004-11)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13963
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13963 (2014-07)
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13963 (2014-07)
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13963 (2005-05)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13963 (2004-11)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13963
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13963 (2000-10)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13963
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Adhesion * Adhesive tensile strength * Aggregates * Applications * Bending strength * Bending tensile strength * Binding agents * Bodies * Building lime * Calcium sulphate * Calculating data * CE marking * Classes * Classification * Cohesion * Composite boards * Compressive strength * Conductivity * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Energy conservations * Evaluations * Features * Fibre reinforced * Fillers * Fineness of grain * Fire safety * Foreign surveillance * Freedom of cracks * Grade * Grains * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Hardness * Heat * Information * Insulating materials * Joint filling agent * Joint sealings * Joint strips * Joints * Letterings * Marking * Masonry mortars * Materials specification * Nailed plank truss * Noise control (acoustic) * Plaster of Paris * Plasterboard * Plasters * Plasterwork * Powdery * Properties * Ready-made mortars * Render * Sampling methods * Setting time * Single-layer * Specification (approval) * Staff products * Stiffening * Surface spread of flame * Surfaces * Tear strength * Terminology * Testing * Thermal protection * Use * Use state * Design * Liability * Kind * Implementation * Energy economics
Số trang
30