Loading data. Please wait
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-10-00
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 520 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determinatin of tensile properties; part 1: constant rate of loading method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13963 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13963 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13963 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13963 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13963 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |