Loading data. Please wait

prEN 13963

Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13963
Tên tiêu chuẩn
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13963 (2001-01), IDT * 00/107013 DC (2000-10-16), IDT * OENORM EN 13963 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (2000-10)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1924-1 (1992-10)
Paper and board; determinatin of tensile properties; part 1: constant rate of loading method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1924-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13963 (2004-11)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13963
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13963 (2014-07)
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13963 (2005-05)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13963 (2004-11)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13963
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13963 (2000-10)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13963
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Adhesive tensile strength * Bending strength * CE marking * Classification * Cohesion * Composite boards * Conformity * Constructional products * Definitions * Fillers * Fineness of grain * Foreign surveillance * Freedom of cracks * Insulating materials * Joint filling agent * Joint sealings * Joint strips * Joints * Materials specification * Plaster of Paris * Plasterboard * Properties * Sampling methods * Setting time * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Tear strength * Testing
Số trang
24