Loading data. Please wait

EN 14195

Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14195
Tên tiêu chuẩn
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14195 (2005-05), IDT * BS EN 14195 (2005-02-21), IDT * NF P72-605 (2005-06-01), IDT * SN EN 14195 (2005-09), IDT * OENORM EN 14195 (2005-05-01), IDT * OENORM EN 14195 (2006-10-01), IDT * PN-EN 14195 (2005-05-15), IDT * PN-EN 14195 (2006-11-07), IDT * SS-EN 14195 (2005-02-18), IDT * UNE-EN 14195 (2005-10-19), IDT * TS EN 14195 (2007-01-30), IDT * UNI EN 14195:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 14195 (2005-07-01), IDT * CSN EN 14195 (2005-06-01), IDT * DS/EN 14195 (2005-08-02), IDT * NEN-EN 14195:2005 en (2005-02-01), IDT * SFS-EN 14195 + AC:en (2005-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 95/467/EGEntsch (1995-10-24)
Thay thế cho
prEN 14195 (2004-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14195
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14195 (2014-12)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14195 (2014-12)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14195 (2004-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14195
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14195 (2001-04)
Metal framing components for gypsum plasterboard partitions, wall und ceiling linings - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14195
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Từ khóa
Bending tensile strength * Buildings * CE marking * Ceiling linings * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Furrings * Gypsum panels * Gypsum plaster * Materials specification * Metal sections * Non-load bearing * Partitions * p-chloraniline * Plasterboard * Profile * Specification (approval) * Specifications * Surface spread of flame * Testing * Torsion * Wall coverings * Wallboard * Yield strength
Số trang
27