Loading data. Please wait
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2004-02-00
Metal framing components for gypsum plasterboard partitions, wall und ceiling linings - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14195 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14195 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14195 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14195 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14195 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard partitions, wall und ceiling linings - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14195 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |