Loading data. Please wait

EN 14195

Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of metal framing components (e. g. profiles, hangers and connectors) intended to be used in building construction works in conjunction with gypsum boards manufactured according to EN 520, EN 15283-1 and EN 15283-2 and gypsum board products from reprocessing conforming to EN 14190 where the assembly is non-loadbearing. Such assemblies include, for example, partitions, wall and ceiling linings, ceilings with mechanically fixed boards and the cladding of beams, columns, ducts and shafts. It covers the following performance characteristics: reaction to fire, flexural (yield) strength and loadbearing capacity of suspension components to be measured according to the relevant test methods as specified or cited in this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14195
Tên tiêu chuẩn
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14195 (2015-03), IDT * BS EN 14195 (2014-12-31), IDT * NF P72-605 (2015-03-11), IDT * SN EN 14195 (2014), IDT * OENORM EN 14195 (2015-03-01), IDT * PN-EN 14195 (2015-02-25), IDT * SS-EN 14195 (2014-12-21), IDT * UNI EN 14195:2015 (2015-02-12), IDT * STN EN 14195 (2015-06-01), IDT * CSN EN 14195 ed. 2 (2015-06-01), IDT * DS/EN 14195 (2015-03-12), IDT * NEN-EN 14195:2014 en (2014-12-01), IDT * SFS-EN 14195:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520+A1 (2009-08)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13964 (2014-03)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2014-07)
Gypsum board products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14566+A1 (2009-08)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14566+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 10132-1 (2000-02) * EN 10132-2 (2000-02) * EN 10132-3 (2000-02) * EN 10132-4 (2000-02) * EN 10132-4/AC (2002-12) * EN 10143 (2006-06) * EN 10244-2 (2009-04) * EN 10346 (2009-03) * EN 15283-1+A1 (2009-08) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 9227 (2012-05) * EN ISO 16120-2 (2011-07)
Thay thế cho
EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195/AC (2006-06)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14195 (2014-05)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14195
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14195 (2014-12)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195/AC (2006-06)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14195 (2014-05)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14195
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14195 (2011-10)
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14195
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14195 (2004-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14195
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14195 (2001-04)
Metal framing components for gypsum plasterboard partitions, wall und ceiling linings - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14195
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Từ khóa
Bending tensile strength * CE marking * Ceiling linings * Conformity assessment * Connectors * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Furrings * Gypsum panels * Gypsum plaster * Hanger * Load capacity * Materials specification * Metal sections * Non-load bearing * Partitions * Plasterboard * Profile * Specification (approval) * Specifications * Surface spread of flame * Testing * Torsion * Wall coverings * Wallboard * Yield strength
Số trang
45