Loading data. Please wait

EN 13964

Suspended ceilings - Requirements and test methods

Số trang: 129
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
This European Standard covers membranes, individual substructure components, substructure kits and suspended ceiling kits intended to be placed on the market. It covers suspended ceilings sold as a complete kit, substructures placed on the market as kits, individual components (products) of such substructures, and membrane components. It includes test methods and methods of assessment, as well as provisions for the evaluation of conformity and for the marking of the products to the requirements of this European Standard. In the absence of any other European Standard, this European Standard specifies dimensions, tolerances and, where relevant, performance requirements, for commonly available ceiling substructures and membrane components. This European Standard covers the following characteristics: reaction to fire; fire resistance (suspended ceiling kits only); release and/or content of dangerous substances: release of asbestos (content) (suspended ceiling kits and membrane components only); release of formaldehyde (suspended ceiling kits and membrane components only); other dangerous substances; shatter properties (safe breakage)/impact resistance (for suspended ceiling kits and membrane components of brittle materials in suspended ceiling kits only); flexural tensile strength; load bearing capacity, tolerances and dimensions; electrical safety (as adequacy of the product to avoid electrocution from installations that may be part of the assembled ceiling, using electricity, such as ventilation devices and lighting); direct airborne sound insulation (suspended ceiling kits only); sound absorption (suspended ceiling kits and membrane components only); thermal conductivity (suspended ceiling kits and membrane components only); susceptibility to the growth of harmful micro-organisms; resistance to fixings (relevant for components that are mechanically fixed); durability of flexural tensile strength and load bearing capacity against moisture.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13964
Tên tiêu chuẩn
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13964 (2014-08), IDT * BS EN 13964 (2014-03-31), IDT * NF P68-204 (2014-06-28), IDT * SN EN 13964 (2014), IDT * OENORM EN 13964 (2014-04-15), IDT * OENORM EN 13964 (2014-09-15), IDT * PN-EN 13964 (2014-05-06), IDT * SS-EN 13964 (2014-03-16), IDT * TS EN 13964 (2015-03-03), IDT * UNI EN 13964:2014 (2014-04-10), IDT * STN EN 13964 (2014-11-01), IDT * CSN EN 13964 ed. 2 (2014-09-01), IDT * CSN EN 13964 ed. 2 (2015-03-01), IDT * DS/EN 13964 (2014-03-27), IDT * NEN-EN 13964:2014 en (2014-03-01), IDT * SFS-EN 13964:en (2014-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168 (2005-05)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602 (2008-04)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13658-1 (2005-05)
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13658-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14566 (2008-01)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14566
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-1 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 120 (1992-07) * EN 312 (2010-09) * EN 335 (2013-03) * EN 350-1 (1994-05) * EN 350-2 (1994-05) * EN 351-1 (2007-07) * EN 351-2 (2007-07) * EN 460 (1994-05) * EN 573-3 (2013-10) * EN 599-1+A1 (2013-12) * EN 599-2 (1995-05) * EN 622-1 (2003-04) * EN 717-1 (2004-10) * EN 717-2 (1994-11) * EN 1396 (2007-01) * EN 1520 (2011-03) * EN 1912 (2012-04) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 10143 (2006-06) * EN 10152 (2009-03) * EN 10169+A1 (2012-03) * EN 10244-2 (2009-04) * EN 10346 (2009-03) * EN 12354-6 (2003-12) * EN 12600 (2002-11) * EN 12664 (2001-01) * EN 12667 (2001-01) * EN 13245-1 (2010-06) * EN 13245-2 (2008-09) * EN 13963 (2005-05) * EN 13986 (2004-10) * EN 14195 (2005-02) * EN 14246 (2006-06) * EN 14716 (2004-12) * EN ISO 717-1 (2013-03) * EN ISO 2813 (1999-04) * EN ISO 6946 (2007-12) * EN ISO 10140-1 (2010-09) * EN ISO 10140-1/A1 (2012-02) * EN ISO 10140-2 (2010-09) * EN ISO 10140-3 (2010-09) * EN ISO 10140-4 (2010-09) * EN ISO 10140-5 (2010-09) * EN ISO 10211 (2007-12) * EN ISO 10456 (2007-12) * EN ISO 10848-2 (2006-04) * EN ISO 11654 (1997-04) * EN ISO 12944-3 (1998-05) * ETAG 001-1 (2013-04) * ETAG 001-2 (2013-04) * ETAG 001-3 (2013-04) * ETAG 001-4 (2013-04) * ETAG 001-5 (2013-04) * ETAG 001-6 (2011-01) * ETAG 018-4 (2011-12) * ETAG 020-1 (2012-03) * ETAG 020-2 (2012-03) * ETAG 020-3 (2012-03) * ETAG 020-4 (2012-03) * ETAG 020-5 (2012-03) * HD 384 Reihe * ISO 7724-2 (1984-10) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 13964 (2013-02)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13964
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13964 (2004-03)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13964/A1 (2006-11)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13964 (2014-03)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13964 (2013-02)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13964
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13964 (2004-03)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13964 (2003-07)
Suspended cielings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13964
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13964 (2000-10)
Suspended cielings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13964
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13964/A1 (2006-11)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13964/prA1 (2006-05)
Suspended ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13964/prA1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Airborne sound insulation * Anchorages * Assembling kits * Bending tensile strength * Buildings * CE marking * Ceiling linings * Ceilings * Conformity * Construction * Constructional products * Corrosion protection * Cover pass * Definitions * Deflection * Design * Dimensions * Durability * Electrical safety * Evaluations * Fasteners * Fire resistance * Fitness for purpose * Fixings * Formaldehyde * Furrings * Hanger * Holdings * Indoors * Load capacity * Load factor * Marking * Mounting * Mounting instructions * Part of buildings * Prefabricated * Product information * Properties * Safety against failure * Sound absorption * Sound insulation * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Stress * Support members * Surface spread of flame * Suspended ceilings * Testing * Thermal conductivity * Thick-walled * Thin-walled * Tolerances (measurement) * Underceilings * Verification * Wind loading * Wood preservation * Permanency * Blankets * Floors
Số trang
129