Loading data. Please wait
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2008-01-00
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10230-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO 12777-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12777-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14566 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14566 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |