Loading data. Please wait

EN 10230-1

Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10230-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10230-1 (2000-01), IDT * BS EN 10230-1 (2000-01-15), IDT * NF E27-951 (2000-01-01), IDT * SN EN 10230-1 (2000-01), IDT * OENORM EN 10230-1 (2000-04-01), IDT * PN-EN 10230-1 (2003-10-24), IDT * SS-EN 10230-1 (1999-11-12), IDT * UNE-EN 10230-1 (2000-06-28), IDT * TS EN 10230-1 (2005-02-10), IDT * UNI EN 10230-1:2002 (2002-08-01), IDT * STN EN 10230-1 (2001-10-01), IDT * STN EN 10230-1 (2003-10-01), IDT * CSN EN 10230-1 (2003-04-01), IDT * DS/EN 10230-1 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 10230-1:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 10230-1 (2000-05-26), IDT * SFS-EN 10230-1:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10016-1 (1994-12) * EN 10016-2 (1994-12) * EN 10016-3 (1994-12) * EN 10016-4 (1994-12) * EN 10021 (1993-09) * EN 10204 (1991-08) * EN 10218-2 (2012-01) * prEN 10244-1 (1995-01) * prEN 10244-2 (1995-01) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
prEN 10230-1 (1999-06)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10230-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10230 (1993-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10230-1 (1999-11)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10230-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10230-1 (1999-06)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10230-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10230-1 (1996-02)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10230-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10230 (1993-02)
Từ khóa
Coatings * Determinations * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Nails * Shape * Specification (approval) * Steel wires * Surface coating * Surfaces * Tolerances (measurement) * Use * Wires
Số trang
22