Loading data. Please wait
EN 14566+A1Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2009-08-00
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10230-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566/prA1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14566/prA1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14566 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |