Loading data. Please wait

EN 1168

Precast concrete products - Hollow core slabs

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This European Standard deals with the requirements and the basic performance criteria and specifies minimum values where appropriate for precast hollow core slabs made of prestressed or reinforced normal weight concrete according to EN 1992-1-1:2004. This European Standard covers terminology, performance criteria, tolerances, relevant physical properties, special test methods, and special aspects of transport and erection. Hollow core elements are used in floors, roofs, walls and similar applications. In this European Standard the material properties and other requirements for floors and roofs are dealt with; for special use in walls and other applications, see the relevant product standards for possible additional requirements. The elements have lateral edges provided with a longitudinal profile in order to make a shear key for transfer of vertical shear through joints between contiguous elements. For diaphragm action the joints have to function as horizontal shear joints. The elements are manufactured in factories by extrusion, slipforming or mouldcasting. The application of the standard is limited for prestressed elements to a maximum depth of 450 mm and a maximum width of 1200 mm. For reinforced elements the maximum depth is limited to 300 mm and the maximum width without transverse reinforcement to 1200 mm and with transverse reinforcement to 2400 mm. The elements may be used in composite action with an in situ structural topping cast on site. The applications considered are floors and roofs of buildings, including areas for vehicles in the category F and G of EN 1991-2 which are not subjected to fatigue loading. For building in seismic zones additional provisions are given in EN 1998-1. This European Standard does not deal with complementary matters. E.g. the slabs should not be used in roofs without additional protection against water penetration.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1168
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Hollow core slabs
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1168 (2005-08), IDT * 93/108873 DC (1993-10-08), IDT * BS EN 1168+A3 (2005-08-09), IDT * NF P19-801 (2005-11-01), IDT * SN EN 1168 (2005-12), IDT * OENORM EN 1168 (2005-10-01), IDT * OENORM EN 1168 (2008-10-01), IDT * OENORM EN 1168 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 1168/A1 (2007-09-01), IDT * OENORM EN 1168/A2 (2008-09-15), IDT * OENORM EN 1168/A3 (2011-03-15), IDT * PN-EN 1168 (2005-07-15), IDT * PN-EN 1168 (2007-12-20), IDT * SS-EN 1168 (2005-06-09), IDT * UNE-EN 1168 (2006-05-10), IDT * TS EN 1168+A1 (2009-02-19), IDT * UNI EN 1168:2005 (2005-09-26), IDT * STN EN 1168 (2006-02-01), MOD * CSN EN 1168 (2006-01-01), IDT * DS/EN 1168 (2007-11-25), IDT * NEN-EN 1168:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 1168 (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 12390-2 (2000-10) * EN 12390-3 (2001-12) * EN 12390-4 (2000-04) * EN 12390-6 (2000-10) * EN 12504-1 (2000-03) * EN 13369 (2004-07) * prEN 13791 (2003-04)
Thay thế cho
prEN 1168 (2004-02)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1168+A1 (2008-03)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1168 (2005-05)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A2 (2009-03)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A3 (2011-10)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168 (2004-02)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168 (1993-08)
Floor or precast prestressed hollow core elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A1 (2008-03)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168-2 (1999-12)
Precast concrete products - Hollow core slabs for floors - Part 2: Reinforced slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * CE marking * Ceiling tiles * Ceilings * Components * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Core slab * Definitions * Design * Detection of corrosion * Dimensions * Finished product * Floor constructions * Floors * Marking * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated buildings * Prefabricated ceilings * Prestressed concrete * Production control * Properties * Quality assurance * Roofing slabs * Roofs * Sheets * Slab * Specification (approval) * Statics * Steel plates * Strength of materials * Testing * Wall plates * Walls * Panels * Planks * Tiles * Blankets * Plates
Số trang
61