Loading data. Please wait
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2005-05-00
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1168 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1168 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor or precast prestressed hollow core elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1168 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs for floors - Part 2: Reinforced slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1168-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |