Loading data. Please wait
prEN 1168Floor or precast prestressed hollow core elements
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
| Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29003 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Hollow core slabs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1168 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Hollow core slabs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A3 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Hollow core slabs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A2 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Hollow core slabs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Hollow core slabs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1168 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor or precast prestressed hollow core elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1168 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Hollow core slabs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |