Loading data. Please wait

prEN 1168

Precast concrete products - Hollow core slabs

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1168
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Hollow core slabs
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1168 (1993-08)
Floor or precast prestressed hollow core elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168-2 (1999-12)
Precast concrete products - Hollow core slabs for floors - Part 2: Reinforced slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1168 (2005-05)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1168+A3 (2011-10)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A2 (2009-03)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168 (2005-05)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168 (2004-02)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168 (1993-08)
Floor or precast prestressed hollow core elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A1 (2008-03)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168-2 (1999-12)
Precast concrete products - Hollow core slabs for floors - Part 2: Reinforced slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Components * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Core slab * Design * Detection of corrosion * Dimensions * Finished product * Floor constructions * Floors * Marking * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated buildings * Prefabricated ceilings * Prestressed concrete * Production control * Properties * Quality assurance * Sheets * Slab * Statics * Steel plates * Strength of materials * Testing * Panels * Planks * Boards * Tiles * Blankets * Ceilings * Plates
Số trang
58