Loading data. Please wait

prEN 1168-2

Precast concrete products - Hollow core slabs for floors - Part 2: Reinforced slabs

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1168-2
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Hollow core slabs for floors - Part 2: Reinforced slabs
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
99/109837 DC (1999-12-24), IDT * P19-801-2PR, IDT * OENORM EN 1168-2 (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1365-2 (1998-10)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12362 (1996-04)
Testing concrete - Determination of tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12362
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12363 (1996-04)
Testing concrete - Determination of density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12363
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12379 (1996-04)
Testing concrete - Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12379
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12394 (1996-04)
Testing concrete - Determination of compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12394
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12504 (1996-08)
Testing concrete - Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12504
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12524 (1996-09)
Building materials and products - Energy related properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12524
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168-1 (1998) * prEN 1363-1 (1998-10) * prEN 1363-2 (1998-11) * ENV 1992-1-2 (1994) * ENV 1992-1-4 (1992) * ENV 10080 (1995-04) * EN ISO 717-1 (1997) * EN ISO 717-2 (1997)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1168 (2004-02)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1168+A3 (2011-10)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A2 (2009-03)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A1 (2008-03)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168 (2005-05)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168 (2004-02)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1168-2 (1999-12)
Precast concrete products - Hollow core slabs for floors - Part 2: Reinforced slabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1168-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Concrete structures * Concretes * Construction * Core slab * Design * Detection of corrosion * Dimensions * Finished product * Floor constructions * Floors * Plates * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated buildings * Prefabricated ceilings * Production control * Quality assurance * Statics * Strength of materials * Panels * Sheets * Planks * Boards * Tiles * Blankets * Ceilings
Số trang
30