Loading data. Please wait

EN 13171

Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made wood fibre (WF) products, with or without facings or coatings, which are used for the thermal insulation of buildings1). The products are manufactured in the form of rolls, batts, felts, boards or slabs. Products covered by this standard are also used in prefabricated thermal insulation systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered. This standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. This standard does not specify the required level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The classes and levels required for a given application are to be found in regulations or non-conflicting standards. Products with a declared thermal resistance lower than 0,20 m2K/W or a declared thermal conductivity greater than 0,070 W/(mK) at 10 °C are not covered by this standard. This standard does not cover in situ insulation products and products intended to be used for the insulation of building equipment and industrial installations.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13171
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13171 (2013-03), IDT * BS EN 13171+A1 (2013-02-28), IDT * NF P75-412 (2013-01-05), IDT * SN EN 13171 (2012), IDT * OENORM EN 13171 (2013-01-15), IDT * OENORM EN 13171 (2015-04-01), IDT * OENORM EN 13171/A1 (2014-09-15), IDT * PN-EN 13171 (2013-05-31), IDT * SS-EN 13171 (2012-12-01), IDT * UNE-EN 13171 (2013-11-20), IDT * TS EN 13171 (2013-10-09), IDT * UNI EN 13171:2013 (2013-03-21), IDT * STN EN 13171 (2013-04-01), IDT * CSN EN 13171 ed. 2 (2013-05-01), IDT * DS/EN 13171 (2013-01-18), IDT * NEN-EN 13171:2012 en (2012-12-01), IDT * SANS 13171:2015 (2015-01-28), IDT * SFS-EN 13171 (2015-02-06), IDT * SFS-EN 13171:en (2013-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1608 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12430 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29053 (1993-03)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29053
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01) * EN 12939 (2000-11) * EN 13172 (2012-01) * EN 15715 (2009-11) * EN 29052-1 (1992-06) * EN ISO 10456 (2007-12) * EN ISO 11654 (1997-04) * ISO 16269-6 (2005-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 13171 (2008-11)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13171 (2012-07)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13171
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13171+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13171 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171 (2008-11)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171/AC (2005-12)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13171 (2012-07)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13171
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13171 (2010-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13171
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13171 (2008-04)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13171
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13171 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13171
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13171 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13171
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Fibre insulating materials * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Mats * Properties * Quality assurance * Ratings * Reels * Rolls * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Wood * Wood fibres * Coils * Spools * Railways * Planks * Castors * Plates * Rollers * Panels * Tiles
Số trang
48