Loading data. Please wait
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2015-02-00
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 316 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 822 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 823 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 824 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 825 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 826 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1602 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1603 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1604 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1606 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1607 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1608 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1609 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12089 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12090 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12430 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12431 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12667 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12939 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823+A1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15715 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of dynamics stiffness; part 1: materials used under floating floors in dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29052-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29053 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test (ISO 1182:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1182 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171/A1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171+A1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13171 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13171 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13171 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13171 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13171 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13171/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |